KẾ HOẠCH KIỂM TRA, SÁT HẠCH VIÊN CHỨC
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Vị trí dự tuyển
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
Trần Đình Hiệp
|
Thí nghiệm Hóa
|
Sáng 10/8/2015
|
Văn phòng
Khoa SPKH
Tự nhiên
|
2
|
Trần Thị Thu
|
Thí nghiệm Hóa
|
3
|
Lê Thị Hạnh
|
Thí nghiệm Hóa
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Trúc
|
Thí nghiệm Hóa
|
5
|
Hồ Thiên Hoàng
|
Thí nghiệm Hóa
|
6
|
Nguyễn Thị Lương
|
Thí nghiệm Hóa
|
7
|
Trần Phi Phương
|
Thí nghiệm Hóa
|
8
|
Vũ Văn Đức
|
Thí nghiệm Hóa
|
9
|
Trần Thị Ngân
|
Thí nghiệm Hóa
|
10
|
Nguyễn Văn Luật
|
CV hỗ trợ sinh viên và quan hệ doanh nghiệp
|
Chiều 10/8/2015
|
Phòng
Công tác sinh viên
|
11
|
Nguyễn Văn Bình
|
CV hỗ trợ sinh viên và quan hệ doanh nghiệp
|
12
|
Đoàn Như Hùng
|
CV hỗ trợ sinh viên và quan hệ doanh nghiệp
|
13
|
Nguyễn Minh Châu
|
CV hỗ trợ sinh viên và quan hệ doanh nghiệp
|
14
|
Đinh Thị Minh Ngân
|
KTV phòng máy vi tính Khoa SPKH Tự nhiên
|
Chiều 10/8/2015
|
Văn phòng
Khoa SPKH
Tự nhiên
|
15
|
Nguyễn Văn Học
|
KTV phòng máy vi tính Khoa SPKH Tự nhiên
|
16
|
Vũ Thị Dương
|
KTV phòng máy vi tính Khoa SPKH Tự nhiên
|
17
|
Nguyễn Chí Nhân
|
KTV phòng máy vi tính Khoa SPKH Tự nhiên
|
18
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
CV VPK Khoa SPKH Tự nhiên
|
Sáng 11/8/2015
|
Văn phòng
Khoa SPKH
Tự nhiên
|
19
|
Nguyễn Thị Phương Tâm
|
CV VPK Khoa SPKH Tự nhiên
|
20
|
Nguyễn Thảo Ngân
|
CV VPK Khoa SPKH Tự nhiên
|
21
|
Hoàng Thị Hạnh
|
CV VPK Khoa SPKH Tự nhiên
|
22
|
Phạm Thị Hồng Anh
|
CV VPK Khoa SPKH Tự nhiên
|
23
|
Nguyễn Thị Huệ
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
Sáng 12/8/2015
|
Văn phòng
Khoa SPKH
Xã hội
|
24
|
Phạm Thị Hồng
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
25
|
Nguyễn Như Bình
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
26
|
Hoàng Thị Thương
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
27
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
28
|
Lê Thị Bình
|
CV VPK Khoa SPKH Xã hội
|
29
|
Phạm Thị Loan
|
CV VPK Khoa Thể dục - Nhạc họa
|
Sáng 13/8/2015
|
Văn phòng
Khoa TD-NH
|
30
|
Trần Thị Hiếu
|
CV VPK Khoa Thể dục - Nhạc họa
|
31
|
Trần Phi Tú
|
CV VPK Khoa Thể dục - Nhạc họa
|
32
|
Vũ Thị Thu Dung
|
CV VPK Khoa Thể dục - Nhạc họa
|
33
|
Chu Thị Mai
|
CV VPK Khoa Ngoại ngữ
|
Sáng 12/8/2015
|
Văn phòng
Khoa Ngoại ngữ
|
34
|
Quách Thị Thanh Thuận
|
CV VPK Khoa Ngoại ngữ
|
35
|
Lê Ngọc Quế Trân
|
CV VPK Khoa Ngoại ngữ
|
36
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
CV VPK Khoa Ngoại ngữ
|
37
|
Phan Thị Hoa
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
Chiều 10/8/2015
|
Văn phòng
Khoa Kinh tế
|
38
|
Lê Thị Hoài Phương
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
39
|
Nguyễn Thị Sao
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
40
|
Trương Lê Hoàng Thông
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
41
|
Lý Thị Mỹ Chi
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
42
|
Mai Thị Thủy
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
43
|
Huỳnh Thị Thùy An
|
CV VPK Khoa Kinh tế
|
44
|
Nguyễn Thị Thùy
|
CV VPK Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
|
Sáng 11/8/2015
|
Văn phòng
Khoa TH-MN
|
45
|
Trương Thị Hòa
|
CV VPK Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
|
46
|
Lê Thị Hiền
|
CV VPK Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
|
47
|
Huỳnh Văn Tuấn
|
CV VPK Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
|
48
|
Hoàng Thị Thúy
|
CV VPK Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
|
49
|
Bùi Đoàn Thương Huyền
|
CV VPK Khoa khoa Tổng hợp
|
Sáng 12/8/2015
|
Văn phòng
Khoa Tổng hợp
|
50
|
Ngô Thế Thành
|
CV VPK Khoa khoa Tổng hợp
|
51
|
Trần Văn Điều
|
CV VPK Khoa khoa Tổng hợp
|
52
|
Nguyễn Hoàng Anh Thư
|
CV VPK Khoa khoa Tổng hợp
|